Có 4 kết quả:
密实 mì shí ㄇㄧˋ ㄕˊ • 密實 mì shí ㄇㄧˋ ㄕˊ • 覓食 mì shí ㄇㄧˋ ㄕˊ • 觅食 mì shí ㄇㄧˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close (texture)
(2) dense
(3) densely woven
(2) dense
(3) densely woven
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close (texture)
(2) dense
(3) densely woven
(2) dense
(3) densely woven
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forage
(2) to hunt for food
(3) to scavenge
(4) fig. to make a living
(2) to hunt for food
(3) to scavenge
(4) fig. to make a living
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forage
(2) to hunt for food
(3) to scavenge
(4) fig. to make a living
(2) to hunt for food
(3) to scavenge
(4) fig. to make a living
Bình luận 0